Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
punctilio
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpəŋk.ˈtɪ.li.ˌoʊ/
Danh từ
sửa
punctilio
số nhiều
punctilios /pʌɳk'tiliouz/
/ˌpəŋk.ˈtɪ.li.ˌoʊ/
Chi tiết
tỉ mỉ
,
hình thức
vụn vặt
(nghi lễ... ).
Tính tình
hình thức
vụn vặt
,
tính
câu nệ
.
Tham khảo
sửa
"
punctilio
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)