Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpuː.nə/

Danh từ

sửa

puna /ˈpuː.nə/

  1. (Địa lý,địa chất) Hoang mạc puna.
  2. Chứng say núi; chứng khó thở không khí loãng.

Tham khảo

sửa