Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pulverulent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpəl.ˈvɛr.jə.lənt/
Tính từ
sửa
pulverulent
/ˌpəl.ˈvɛr.jə.lənt/
Ở
dạng
bụi
, như
bụi
; đầy
bụi
,
phủ
bụi
.
Vụn
thành
bụi
.
Dễ
nát vụn
(đá... ).
Tham khảo
sửa
"
pulverulent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)