Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.py.dœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impudeur
/ɛ̃.py.dœʁ/
impudeurs
/ɛ̃.py.dœʁ/

impudeur gc /ɛ̃.py.dœʁ/

  1. Sự khiếm nhã, sự sỗ sàng.
  2. (Từ hiếm) Như impudence.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa