Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impudeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.py.dœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
impudeur
/ɛ̃.py.dœʁ/
impudeurs
/ɛ̃.py.dœʁ/
impudeur
gc
/ɛ̃.py.dœʁ/
Sự
khiếm nhã
,
sự
sỗ sàng
.
(
Từ hiếm
)
Như
impudence
.
Trái nghĩa
sửa
Pudeur
,
réserve
,
retenue
,
Chasteté
,
confusion
,
honte
Tham khảo
sửa
"
impudeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)