psychologise
Tiếng Anh
sửaNội động từ
sửapsychologise nội động từ
- Nghiên cứu tâm lý.
- Lý luận về mặt tâm lý.
Ngoại động từ
sửapsychologise ngoại động từ
Tham khảo
sửa- "psychologise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
psychologise nội động từ
psychologise ngoại động từ