psychological
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌsɑɪ.kə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Tính từ sửa
psychological /ˌsɑɪ.kə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
- (Thuộc) Tâm lý.
- psychological war — chiến tranh tâm lý
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "psychological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)