Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɑɪ.kə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ sửa

psychological /ˌsɑɪ.kə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Tâm lý.
    psychological war — chiến tranh tâm lý

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa