Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
psyché
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/psi.ʃe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
psyché
/psi.ʃe/
psychés
/psi.ʃe/
psyché
gc
/psi.ʃe/
(
Động vật học
)
Bướm
lông
.
Gương
giả
đứng
.
(
Triết học
)
Tâm thần
.
Tham khảo
sửa
"
psyché
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)