Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.doʊ.ˈsi.lə.ˌmeɪt/

Tính từ

sửa

pseudocoelomate /ˌsuː.doʊ.ˈsi.lə.ˌmeɪt/

  1. khoang giả; khoang máu.

Danh từ

sửa

pseudocoelomate /ˌsuː.doʊ.ˈsi.lə.ˌmeɪt/

  1. Động vật khoang giả; khoang máu.

Tham khảo

sửa