Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
psalmody
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɑː.mə.di/
Danh từ
sửa
psalmody
/ˈsɑː.mə.di/
Sự
hát
thánh ca
,
thuật
hát
thánh ca
.
Thánh ca
,
thánh thi
(nói chung).
Sự
chuyên
biên
những
bài
thánh ca
(để hát).
Tham khảo
sửa
"
psalmody
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)