Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pruneau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁy.nɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pruneau
/pʁy.nɔ/
pruneaux
/pʁy.nɔ/
pruneau
gđ
/pʁy.nɔ/
Mận
khô
.
(
Thông tục
)
Viên
đạn
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Người
phụ nữ
da
bánh mật
.
Tham khảo
sửa
"
pruneau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)