proximity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɹɑkˈsɪ.mɪ.ti/
Danh từ sửa
proximity (đếm được và không đếm được, số nhiều proximities)
- Trạng thái gần (về không gian, thời gian... )).
- proximity of blood — quan hệ họ hàng gần
Đồng nghĩa sửa
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "proximity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)