Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈvɪnt.ʃəl.li/

Phó từ sửa

provincially /prə.ˈvɪnt.ʃəl.li/

  1. Thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh.
  2. Thuộc về các tỉnh.
  3. Quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ.
  4. Thịnh hànhtỉnh lẻ.

Tham khảo sửa