Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
provincialisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
provincialisme
gđ
(
Ngôn ngữ học
)
Từ ngữ
tỉnh
nhỏ.
(
Nghĩa xấu
)
Lối
tỉnh
nhỏ;
vẻ
vụng về
.
Tham khảo
sửa
"
provincialisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)