Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑː.və.dənts/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

providence /ˈprɑː.və.dənts/

  1. (Providence) Thượng đế, ông Trời.
  2. Ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của ông Trời.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɔ.vi.dɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
providence
/pʁɔ.vi.dɑ̃s/
providence
/pʁɔ.vi.dɑ̃s/

providence gc /pʁɔ.vi.dɑ̃s/

  1. Ý trời, thiên hựu.
  2. (Providence) Trời, Thượng đế.
  3. Người che chở, người chăm sóc.
    La mère est la providence de la famille — người mẹ là người chăm sóc gia đình
  4. Sự may mắn.
    C’est une providence qu’il ne soit pas parti — thực là may mắn mà nó chưa đi

Tham khảo sửa