provenance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑːv.nənts/
Danh từ
sửaprovenance /ˈprɑːv.nənts/
Tham khảo
sửa- "provenance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔv.nɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
provenance /pʁɔv.nɑ̃s/ |
provenances /pʁɔv.nɑ̃s/ |
provenance gc /pʁɔv.nɑ̃s/
- Nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ.
- Marchandises de provenance étrangère — hàng (nguồn gốc) nước ngoài
- Provenance d’un mot — xuất xứ của một từ
- (Số nhiều) Hàng nhập khẩu.
- Les provenance des pays amis — hàng nhập khẩu từ các nước bạn
- en provenance de — từ (nơi nào) đến
- Train en provenance de Hanoï — tàu từ Hà nội đến
Tham khảo
sửa- "provenance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)