Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
proudly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɑʊd.li/
Phó từ
sửa
proudly
/ˈprɑʊd.li/
Kiêu ngạo
,
kiêu căng
,
kiêu hãnh
,
tự
đắc.
Tự hào
;
hãnh diện
.
Lộng lẫy
,
huy hoàng
,
uy nghi
,
hùng vĩ
.
Tham khảo
sửa
"
proudly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)