prothèse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.tɛz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prothèse /pʁɔ.tɛz/ |
prothèses /pʁɔ.tɛz/ |
prothèse gc /pʁɔ.tɛz/
- (Y học) Sự lắp bộ phận tai giả; bộ phận giả.
- Prothèse dentaire — sự lắp răng giả; răng giả
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như prothèse.
Tham khảo
sửa- "prothèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)