Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít propp proppen
Số nhiều propper proppene

propp

  1. Nút, nút đậy, nút bịt.
    Han satte proppen i vasken.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa