promptitude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑːɱ.tə.ˌtuːd/
Danh từ
sửapromptitude /ˈprɑːɱ.tə.ˌtuːd/
- Sự mau lẹ, sự nhanh chóng.
- Sự sốt sắng.
Tham khảo
sửa- "promptitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ̃.ti.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
promptitude /pʁɔ̃.ti.tyd/ |
promptitude /pʁɔ̃.ti.tyd/ |
promptitude gc /pʁɔ̃.ti.tyd/
- Tính mau lẹ, tính nhanh chóng.
- Tính nhanh nhẹn, tính mẫn tiệp.
- La promptitude de l’esprit — tính nhanh nhẹn của tinh thần
Tham khảo
sửa- "promptitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)