Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑːɱ.tə.ˌtuːd/

Danh từ

sửa

promptitude /ˈprɑːɱ.tə.ˌtuːd/

  1. Sự mau lẹ, sự nhanh chóng.
  2. Sự sốt sắng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ̃.ti.tyd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
promptitude
/pʁɔ̃.ti.tyd/
promptitude
/pʁɔ̃.ti.tyd/

promptitude gc /pʁɔ̃.ti.tyd/

  1. Tính mau lẹ, tính nhanh chóng.
  2. Tính nhanh nhẹn, tính mẫn tiệp.
    La promptitude de l’esprit — tính nhanh nhẹn của tinh thần

Tham khảo

sửa