Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

prolonge

  1. Dây chằngtoa hàng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.lɔ̃ʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prolonge
/pʁɔ.lɔ̃ʒ/
prolonges
/pʁɔ.lɔ̃ʒ/

prolonge gc /pʁɔ.lɔ̃ʒ/

  1. (Quân sự) Xe kéo pháo, xe công binh.
  2. (Đường sắt) Dây chằng (ở toa hàng).

Tham khảo

sửa