Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈlɪ.fɪk/

Tính từ

sửa

prolific /prə.ˈlɪ.fɪk/

  1. Sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả).
    prolific rabbits — những con thỏ mắn đẻ
    prolific trees — những cây sai quả
    a prolific writer — nhà văn viết nhiều
    a controversy prolific of evil consequences — một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu
  2. Đầy phong phú.

Tham khảo

sửa