projectile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈdʒɛk.tᵊl/
Tính từ
sửaprojectile /prə.ˈdʒɛk.tᵊl/
Danh từ
sửaprojectile /prə.ˈdʒɛk.tᵊl/
Tham khảo
sửa- "projectile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.ʒɛk.til/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
projectile /pʁɔ.ʒɛk.til/ |
projectiles /pʁɔ.ʒɛk.til/ |
projectile gđ /pʁɔ.ʒɛk.til/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | projectile /pʁɔ.ʒɛk.til/ |
projectiles /pʁɔ.ʒɛk.til/ |
Giống cái | projectile /pʁɔ.ʒɛk.til/ |
projectiles /pʁɔ.ʒɛk.til/ |
projectile /pʁɔ.ʒɛk.til/
Tham khảo
sửa- "projectile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)