Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc progressiv
gt progressivt
Số nhiều progressive
Cấp so sánh
cao

progressiv

  1. Gia tăng, lũy tiến, tăng dần.
    progressiv skatt/beskatning — Thuế lũy tiến.
  2. Tiến bộ, cấp tiến.
    Han er medlem av et progressivt parti.
    progressiv musikk

Tham khảo

sửa