progressiv
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | progressiv |
gt | progressivt | |
Số nhiều | progressive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
progressiv
- Gia tăng, lũy tiến, tăng dần.
- progressiv skatt/beskatning — Thuế lũy tiến.
- Tiến bộ, cấp tiến.
- Han er medlem av et progressivt parti.
- progressiv musikk
Tham khảo
sửa- "progressiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)