Tiếng Pháp

sửa

Phó từ

sửa

profondément

  1. Sâu.
    Creuser profondément — đào sâu
  2. Sâu sắc.
    Réfléchir profondément — suy nghĩ sâu sắc
  3. Rất, hết sức.
    Profondément surpris — hết sức ngạc nhiên
    profondément différent — rất khác, khác xa
  4. Kỹ.
    Dormir profondément — ngủ kỹ
  5. Kính cẩn, cúi rạp.
    Saluer profondément — chào kính cẩn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa