Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈklɪ.və.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

proclivity /proʊ.ˈklɪ.və.ti/

  1. (+ to, towards) Khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về.

Tham khảo

sửa