proclamation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌprɑː.klə.ˈmeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌprɑː.klə.ˈmeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaproclamation (đếm được và không đếm được, số nhiều proclamations)
- Sự công bố, sự tuyên bố.
- By public proclamation.
- Bằng (theo) tuyên bố công khai.
- Lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo.
- issue/make a proclamation — ra tuyên cáo
Tham khảo
sửa- "proclamation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.kla.ma.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
proclamation /pʁɔ.kla.ma.sjɔ̃/ |
proclamations /pʁɔ.kla.ma.sjɔ̃/ |
proclamation gc /pʁɔ.kla.ma.sjɔ̃/
- Sự công bố, sự tuyên bố.
- Proclamation d’un résultat — sự công bố một kết quả
- Lời công bố, bản tuyên ngôn.
- Proclamation d’indépendance — bản tuyên ngôn độc lập
Tham khảo
sửa- "proclamation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)