Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
problematic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌprɑː.blə.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
sửa
problematic
/ˌprɑː.blə.ˈmæ.tɪk/
Có vấn đề gì đó còn tồn đọng.
Khó khăn
.
Còn
phải
bàn
;
không
chắc
,
mơ hồ
.
Tham khảo
sửa
"
problematic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)