Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ʃ(ə.)nɜː/

Danh từ sửa

probationer /.ʃ(ə.)nɜː/

  1. Người đang tập sự (y tá, y sĩ... ).
  2. (Pháp lý) Phạm nhân được tạm tha theo dõi.

Tham khảo sửa