Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈproʊ.ˌbeɪt/

Danh từ sửa

probate /ˈproʊ.ˌbeɪt/

  1. (Pháp lý) Sự nhận thực di chúc.
  2. Bản sao di chúcchứng thực.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa