Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
probate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈproʊ.ˌbeɪt/
Danh từ
sửa
probate
/ˈproʊ.ˌbeɪt/
(
Pháp lý
) Sự
nhận thực
di chúc
.
Bản sao
di chúc
có
chứng thực
.
Thành ngữ
sửa
probate duty
:
Thuế
di sản
.
Tham khảo
sửa
"
probate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)