Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈproʊ..nɪst/

Tính từ

sửa

pro-communist /ˈproʊ..nɪst/

  1. Ủng hộ cộng sản; thân cộng.

Danh từ

sửa

pro-communist /ˈproʊ..nɪst/

  1. Người ủng hộ cộng sản; người thân cộng.

Tham khảo

sửa