Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.e.mi.nɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực proéminent
/pʁɔ.e.mi.nɑ̃/
proéminents
/pʁɔ.e.mi.nɑ̃/
Giống cái proéminente
/pʁɔ.e.mi.nɑ̃t/
proéminentes
/pʁɔ.e.mi.nɑ̃t/

proéminent /pʁɔ.e.mi.nɑ̃/

  1. Nhô lên, lồi lên, ra.
    front proéminent — trán dô

Tham khảo

sửa