Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
princely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɪnts.li/
Tính từ
sửa
princely
/ˈprɪnts.li/
(
Thuộc
)
Hoàng thân
,
như
ông
hoàng
.
Sang trọng
,
tráng lệ
,
lộng lẫy
,
huy hoàng
.
a
princely
gift
— món quà tặng sang trọng
Tham khảo
sửa
"
princely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)