Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ pride +‎ -ful.

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɹʌɪdfəl/

Tính từ

sửa

prideful (so sánh hơn more prideful, so sánh nhất most prideful)

  1. (Chủ yếu là Scotland, Canada, Mỹ) Đầy kiêu hãnh, tự hào; tự cao, tự phụ.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa