disdainful
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.fəl/
Tính từ sửa
disdainful /.fəl/
- Có thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh.
- Có thái độ không thèm (làm gì... ).
Tham khảo sửa
- "disdainful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)