Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔ.ti/

Tính từ

sửa

haughty /ˈhɔ.ti/

  1. Kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn.

Tham khảo

sửa