Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɪ.kə.li.nəs/

Danh từ sửa

prickliness /ˈprɪ.kə.li.nəs/

  1. Cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói.
  2. Tính dễ cáu, tính dễ giận, tính hay hờn dỗi (người).

Tham khảo sửa