pricket
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɪ.kət/
Danh từ
sửapricket /ˈprɪ.kət/
- (Động vật học) Con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh).
- pricket's sister — hoẵng cái non (hơn 1 năm)
- Cái que nhọn để cắm nến.
Tham khảo
sửa- "pricket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)