Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪ.kət/

Danh từ

sửa

pricket /ˈprɪ.kət/

  1. (Động vật học) Con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh).
    pricket's sister — hoẵng cái non (hơn 1 năm)
  2. Cái que nhọn để cắm nến.

Tham khảo

sửa