Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁi.ja.pizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
priapisme
/pʁi.ja.pizm/
priapisme
/pʁi.ja.pizm/

priapisme /pʁi.ja.pizm/

  1. (Y học) Chứng cương đau dương vật.

Tham khảo

sửa