Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prevalent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.lənt/
Hoa Kỳ
[.lənt]
Tính từ
sửa
prevalent
/.lənt/
Thường
thấy
,
thịnh hành
,
đang
lưu hành
.
prevalent
custom
— phong tục đang thịnh hành
Tham khảo
sửa
"
prevalent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)