Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

prevalent /.lənt/

  1. Thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành.
    prevalent custom — phong tục đang thịnh hành

Tham khảo sửa