Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈtɛn.dɜː/

Danh từ

sửa

pretender (số nhiều pretenders) /prɪ.ˈtɛn.dɜː/

  1. Người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...).
  2. Người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả bộ.

Tham khảo

sửa