Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈstrɛs/

Ngoại động từ

sửa

prestress ngoại động từ /ˌpri.ˈstrɛs/

  1. Tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại sức nặng đè lên.

Tham khảo

sửa