pression
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pression /pʁɛ.sjɔ̃/ |
pressions /pʁɛ.sjɔ̃/ |
pression gc /pʁɛ.sjɔ̃/
- Sức ép, áp lực; áp suất.
- Exercer une pression sur quelqu'un — gây sức ép đối với ai
- Pression atmosphérique — áp suất khí quyển
- Pression artérielle — áp lực động mạch
- Sự bóp.
- Pression de la main — sự bóp tay
- Khuy bấm (cũng bouton-pression).
- bière à la pression;bière pression — bia hơi
Tham khảo
sửa- "pression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)