Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.di.ˌɛr.i/

Tính từ

sửa

presidiary /.di.ˌɛr.i/

  1. (Thuộc) Đồn luỹ, (thuộc) pháo đài.
  2. đồn luỹ, pháo đài.
  3. Dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài.

Tham khảo

sửa