Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
presidiary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.di.ˌɛr.i/
Tính từ
sửa
presidiary
/.di.ˌɛr.i/
(
Thuộc
)
Đồn
luỹ
, (thuộc)
pháo đài
.
Có
đồn
luỹ
,
có
pháo đài
.
Dùng
làm
đồn
luỹ
,
dùng
làm
pháo đài
.
Tham khảo
sửa
"
presidiary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)