Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít presenning presenningen
Số nhiều presenninger presenningene

presenning

  1. Tấm bạt che mưa, nắng.
    Materialene var dekket med en presenning av plast.

Tham khảo

sửa