presbytery
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈprɛz.bə.ˌtɛr.i/
Danh từ sửa
presbytery /ˈprɛz.bə.ˌtɛr.i/
- (Tôn giáo) Chính điện (trong nhà thờ).
- Nhà của thầy tế (nhà thờ La-mã).
- Giới trưởng lão (giáo hội trưởng lão).
Tham khảo sửa
- "presbytery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)