trưởng lão
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ laʔaw˧˥ | tʂɨəŋ˧˩˨ laːw˧˩˨ | tʂɨəŋ˨˩˦ laːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨəŋ˧˩ la̰ːw˩˧ | tʂɨəŋ˧˩ laːw˧˩ | tʂɨə̰ʔŋ˧˩ la̰ːw˨˨ |
Định nghĩa sửa
trưởng lão
- Người già cả.
- Các bậc trưởng lão trong làng.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "trưởng lão", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)