Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít presang presangen
Số nhiều presanger presangene

presang

  1. Quà, đồ biếu, tặng vật, tặng phẩm.
    dyre presanger
    å få/gi presanger til jul

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa