presang
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | presang | presangen |
Số nhiều | presanger | presangene |
presang gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) presangkort gđ: Phiếu tặng để mua hàng.
Tham khảo
sửa- "presang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)