Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

prepotent /.tᵊnt/

  1. Cường mạnh, rất hùng mạnh; quyền hơn, mạnh hơn.
  2. (Sinh vật học) Trội, ưu thế.

Tham khảo sửa