Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpri.di.əl/

Tính từ

sửa

predial /ˈpri.di.əl/

  1. (Thuộc) Đất đai, (thuộc) ruộng đất.
  2. Gắn chặt với ruộng đất (nô lệ).

Danh từ

sửa

predial /ˈpri.di.əl/

  1. Người nô lệ gắn chặt với ruộng đất.

Tham khảo

sửa