Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
predial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpri.di.əl/
Tính từ
sửa
predial
/ˈpri.di.əl/
(
Thuộc
)
Đất
đai
, (thuộc)
ruộng đất
.
Gắn
chặt
với
ruộng đất
(nô lệ).
Danh từ
sửa
predial
/ˈpri.di.əl/
Người
nô lệ
gắn
chặt
với
ruộng đất
.
Tham khảo
sửa
"
predial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)