Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
precocious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prɪ.ˈkoʊ.ʃəs/
Tính từ
sửa
precocious
/prɪ.ˈkoʊ.ʃəs/
Sớm
,
sớm
ra
hoa
,
sớm
kết quả
(cây);
sớm
biết
,
sớm
phát triển
,
sớm
tinh khôn
(người).
Tham khảo
sửa
"
precocious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)